8. Dịch vụ bảo trì , bảo dưỡng
Quy trình bảo dưỡng động cơ ô tô chuyên nghiệp?
1. Thay dầu định kỳ và bảo trì động cơ
Trong quá trình hoạt động, động cơ ô tô yêu cầu sự bôi trơn từ các loại dầu nhớt để đảm bảo hoạt động hiệu quả của các bộ phận. Tuy nhiên, theo thời gian, dầu động cơ sẽ trở nên ôxy hóa và mất đi khả năng bôi trơn ban đầu, đồng thời mức dầu cũng giảm dần. Do đó, việc bảo dưỡng và thay dầu động cơ ô tô là rất quan trọng. Nếu không thêm dầu mới hoặc thay dầu đúng thời điểm, quá trình ma sát sẽ gây hao mòn các bộ phận cơ khí, làm cho động cơ bị nhiễm bẩn hoặc quá nóng, gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Vì vậy, chủ xe cần thường xuyên kiểm tra mức dầu động cơ. Việc kiểm tra dầu động cơ rất đơn giản và không tốn nhiều thời gian. Người sử dụng xe có thể tham khảo ý kiến của kỹ thuật viên hoặc những người có kinh nghiệm để thực hiện đúng cách. Thường thì, nên kiểm tra và bổ sung dầu nếu cần và thay dầu mỗi khoảng 5.000km.
Ngoài việc thay dầu, bộ lọc dầu cũng cần được thay cùng lúc để đảm bảo hiệu quả của quá trình bảo dưỡng động cơ. Bộ lọc dầu giữ lại bụi và mảnh vụn trong động cơ, vì vậy việc thay bộ lọc dầu và sử dụng dầu mới sẽ giúp động cơ hoạt động mượt mà và đảm bảo sự thông thoáng và bôi trơn cho các bộ phận bên trong. Trong quá trình bảo dưỡng động cơ ô tô, việc thay dầu là một phần quan trọng không thể thiếu.
2. Kiểm tra hệ thống làm mát động cơ
Trong quá trình hoạt động, động cơ phát sinh một lượng nhiệt lớn do quá trình đốt cháy nhiên liệu. Để đảm bảo nhiệt độ động cơ ổn định, hệ thống làm mát đóng vai trò quan trọng. Vì vậy, duy trì mức nước làm mát động cơ ở mức quy định là một ưu tiên hàng đầu. Hãy thường xuyên kiểm tra mức nước làm mát và bổ sung khi cần thiết để duy trì mức nước trong phạm vi chuẩn. Thông thường, kiểm tra dung dịch làm mát được thực hiện khoảng mỗi 1.500km và thay mới khi xe đã đi được trung bình 20.000km.
Rò rỉ nước làm mát là một vấn đề nghiêm trọng có thể gây quá nhiệt độ động cơ và dẫn đến nguy cơ hỏng hóc nghiêm trọng. Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu rò rỉ dung dịch làm mát trong khoang động cơ hoặc dưới xe (màu nước thường có thể là xanh lá cây, cam hoặc đỏ), hoặc nhận thấy tăng nhiệt độ động cơ một cách bất thường, hãy kiểm tra và khắc phục ngay lập tức.
3. Kiểm tra hệ thống lọc không khí
Bên cạnh nhiên liệu, không khí cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động ổn định của động cơ. Động cơ cần được cung cấp không khí liên tục, không bị hạn chế và không gặp gián đoạn. Bộ lọc không khí có nhiệm vụ ngăn chặn các tác nhân bên ngoài như côn trùng, lá cây và bụi bẩn xâm nhập vào bên trong động cơ. Sau một thời gian sử dụng, bộ lọc này có thể bị tắc nghẽn do lượng bụi bẩn tích tụ và cần phải được thay thế. Tuổi thọ của bộ lọc không khí có thể thay đổi tùy thuộc vào thói quen lái xe và điều kiện đường xá, nhưng thường trung bình khoảng 20.000km.
4. Thay thế bộ lọc nhiên liệu
Nhiên liệu từ các nguồn hóa thạch thường chứa các tạp chất và cặn bẩn, mà theo thời gian sử dụng có thể lắng đọng và tích tụ dưới đáy bình nhiên liệu. Bộ lọc nhiên liệu được thiết kế để ngăn chặn các hạt nhỏ và mảnh vỡ này không tiếp cận đường dẫn nhiên liệu vào động cơ. Nếu bộ lọc không được thay thế đúng thời điểm, các tạp chất trong nhiên liệu có thể xâm nhập vào hệ thống và gây hại đến hoạt động tổng thể.
Việc thay thế bộ lọc nhiên liệu sẽ đảm bảo rằng nguồn nhiên liệu đi vào động cơ là sạch, từ đó cải thiện hiệu suất đốt cháy. Do bộ lọc nhiên liệu thường không nằm ở vị trí dễ kiểm tra hoặc sửa chữa trực tiếp, nên việc tự kiểm tra và bảo dưỡng nó khá khó khăn. Nếu không có tình huống bất thường, thường xuyên đem xe đến trung tâm bảo dưỡng để kiểm tra và thay thế bộ lọc nhiên liệu mỗi khi xe đi được khoảng 20.000km.
5. Thay thế bugi và hệ thống dây điện
Một biện pháp đơn giản để chủ động bảo vệ động cơ của xe là thực hiện việc thay thế bugi và hệ thống dây điện, một quy trình không tốn quá nhiều thời gian và kinh phí. Hầu hết các nhà sản xuất đều khuyến nghị người sử dụng xe thay thế bugi và hệ thống dây điện cùng lúc sau mỗi 50.000km để đảm bảo sự đồng nhất trong quá trình tạo lửa và đốt cháy nhiên liệu. Tuy nhiên, tần suất thay thế này có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào điều kiện sử dụng cụ thể.
6. Chú ý đến các tín hiệu cảnh báo
Mặc dù có vẻ là một điều rõ ràng, nhưng phần lớn tài xế ở Việt Nam thường không đặc biệt quan tâm đến các tín hiệu cảnh báo. Các đèn cảnh báo thường chỉ đơn giản là cung cấp thông tin cho chủ xe về các sự cố trong hệ thống tổng thể và chỉ ra tình trạng hỏng hóc mà không cung cấp thông tin chi tiết. Điều này có nghĩa là khi đèn cảnh báo sáng, có thể xe gặp sự cố nghiêm trọng hoặc chỉ đơn giản là một cảm biến nhỏ bị hỏng làm cho xe không hoạt động ở trạng thái tối ưu. Thêm thông tin về ý nghĩa của các tín hiệu cảnh báo có thể được tìm thấy trong bài viết này.
Do không thể chắc chắn về nguyên nhân cụ thể, vì vậy quan trọng hơn là bạn cần chú ý đến các tín hiệu cảnh báo như đèn báo động cơ, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ,… và thực hiện kiểm tra kịp thời để giảm thiểu tối đa các hư hỏng không cần thiết trong hệ thống hoạt động.